Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last
hầm lò
hầm mìn
hầm mỏ
hầm mộ
hầm ngầm
hầm rập
hầm rượu
hầm tàu
hầm trú ẩn
hầu
hầu bao
hầu bàn
hầu bóng
hầu cận
hầu chuyện
hầu hạ
hầu hết
hầu kiện
hầu lễ
hầu như
hầu non
hầu sáng
hầu tước
hẩm
hẩm hiu
hẩng
hẩu
hẩu lốn
hẩy
hẫng
hẫng chân
hẫng hờ
hậm hà hậm hực
hậm họe
hậm hực
hận
hận cừu
hận thù
hập
hậu
hậu ấn tượng
hậu đài
hậu đãi
hậu đình
hậu đại
hậu đậu
hậu đội
hậu điện
hậu đường
hậu báo
hậu bối
hậu bổ
hậu bị
hậu binh
hậu cảnh
hậu cần
hậu cổ điển
hậu chiến
hậu cung
hậu môn
hậu nghiệm
hậu phôi
hậu phẫu
hậu phi
hậu phương
hậu quân
hậu quả
hậu sản
hậu sự
hậu sinh
hậu tình
hậu tạ
hậu tạo
hậu tập
hậu từ
hậu thân
hậu thú
hậu thế
hậu thuẫn
hậu thuộc địa
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last