Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
37
38
39
40
41
42
43
Next >
Last
dư thừa
dưa hành
dưa hấu
dưa hồng
dưỡng chí
dưỡng khí
dưỡng phụ
dưỡng thai
dưỡng thành
dưỡng thân
dưỡng thần
dược học
dược lí học
dược lực học
dược liệu học
dược phòng
dược phẩm
dược thảo
dương thế
e hèm
e thẹn
em chồng
em họ
eo hẹp
gai thị
gang thép
gà chọi
gà mái ghẹn
gà nhật
gà pha
gào thét
gái giang hồ
gái nhảy
gán ghép
gánh chịu
gánh hát
gây hấn
góc khúc xạ
góc nhà
góc nhọn
góc nhị diện
góc phản xạ
gói ghém
góp họ
góp nhóp
góp nhặt
góp phần
gùn ghè
gạch chéo
gạch chịu lửa
gạn hỏi
gả chồng
gấp khúc
gấu chó
gầm ghè
gầm ghì
gầm hét
gầm thét
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
gắm ghé
gắp thăm
gằm ghè
gặm nhấm
gặng hỏi
gặp phải
gặp thời
gặt hái
gọi hỏi
gọi hồn
gọi thầu
gọn ghẽ
gỏi ghém
gửi thân
gỗ hồng sắc
gốc ghép
gốc phần
gối chăn
gối phụng
gồ ghề
First
< Previous
37
38
39
40
41
42
43
Next >
Last