Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
gớm ghê
ghè
ghèn
ghé
ghé gẩm
ghé lưng
ghé mắt
ghé tai
ghé vai
ghém
ghép
ghép đôi
ghép cặp
ghép mộng
ghép sau
ghép trước
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghét người
ghê
ghê gớm
ghê ghê
ghê hồn
ghê người
ghê rợn
ghê răng
ghê sợ
ghê tởm
ghì
ghìm
ghẹ
ghẹo
ghẻ
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ nước
ghẻ ong
ghẻ ruồi
ghế
ghế đẩu
ghế điện
ghế bành
ghế bố
ghế bị cáo
ghế băng
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế gập
ghế mây
ghế ngựa
ghế phụ
ghế tựa
ghế vải
ghế xích đu
ghế xoay
ghếch
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệt
ghe chài
ghen ghét
ghi chép
ghi chú
ghi nhận
ghi nhớ
gia chính
gia chủ
gia hào
gia nhập
gia pháp
gia phả
gia phổ
gia thanh
gia thân
gia thất
gia thế
giai nhân
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last