Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
cung phụng
cung thang
cung thất
cơ chế
cơ chừng
cơ chỉ
cơ giới hóa
cơ hàn
cơ học
cơ hồ
cơ hội
cơ hội chủ nghĩa
cơ khí
cơ khí hóa
cơ khít
cơ khổ
cơ nhỡ
cơ quan học
cơ thang
cơ thắt
cơ thể
cơ thể học
cơm chay
cơm cháo
cơm cháy
cơm không
cơm thập cẩm
cười chê
cười khan
cười khà
cười khì
cười khẩy
cười nhạt
cười thầm
cường hào
cường thần
cường thủy
cường thịnh
cưỡng chế
cưỡng hôn
cước chú
cước phí
cướp chồng
cướp phá
cương nghị
cương thổ
da chì
da khô
da nổi hạt
da thịt
dai nhách
dai nhằng
danh nghĩa
danh nhân
danh pháp
danh phận
danh thần
danh thắng
danh thủ
dao ghép
dao khắc
dao nhíp
dao pha
dao phay
dao phát
dài hạn
dài nhằng
dàn nhạc
dái chân
dáng chừng
dâm họa
dâm phụ
dân chài
dân chính
dân chúng
dân chủ
dân chủ hoá
dân khí
dân nghèo
dân phòng
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last