Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last
tù hãm
tù phạm
tùm hụp
Tùng Khê
Tùng Tuyết đạo nhân
tùy hành
tùy thân
tùy thích
tùy thời
tú các, lan phòng
tú khí
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
Tú Thực
Tú Thịnh
túc chí
túc hạ
túc học
túc nhân
túi tham
túng thế
tạ thế
Tạ Thu Thâu
Tạ Thu Thâu
tại chức
tại chỗ
tại ngoại hậu cứu
tạm thời
tạng phủ
tạo hình
tạo hóa
tạo thành
tạp chí
tạp chất
tạp chủng
tạp hóa
tạp hôn
tạp nhạp
tả chân
Tả Gia Khâu
Tả Giàng Phìn
tả hữu
Tả Ngải Chồ
Tả Nhìu
Tả Phìn
Tả Phời
Tả Sìn Thàng
Tả Thanh Oai
Tả Thàng
tả thực
tản thực vật
tảo hôn
tảo phần
tảo thanh
tất thảy
tấu nhạc
tầm hồn
tầm phào
tầm phào
tầm phèo
tẩy chay
tận pháp
tận thế
tập đại thành
tập hậu
tập hợp
tập tính học
tập thể
tắc nghẽn
tắt nghỉ
tắt thở
tằng hắng
tặng phẩm
tẹp nhẹp
Tế Hầu ngã xe
tế nhị
tế phục
Tế Thắng
tế thế
tết nhất
tề chỉnh
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last