Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tặng phẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Vật dùng để tặng. Mua tặng phẩm mừng đám cưới. Một tặng phẩm quý giá.
Related search result for "tặng phẩm"
Comments and discussion on the word "tặng phẩm"