Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hếch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. tt. Chếch ngược lên phía trên: mũi hếch. II. đgt. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt: hếch mặt hếch mắt nhìn.
Related search result for "hếch"
Comments and discussion on the word "hếch"