Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hách
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ: ngồi chễm chệ trên xe trông hách lắm hống hách. 2. Hách dịch: trông nó thế mà hách lắm.
Related search result for
"hách"
Words pronounced/spelled similarly to
"hách"
:
hách
hạch
hếch
hích
hịch
huếch
huých
huỵch
Words contain
"hách"
:
ông Đoàn trốn khách
Chó gà Tề khách
du khách
gia khách
hành khách
hách
hống hách
hồn phách
hồn quế, phách mai
hổ phách
more...
Comments and discussion on the word
"hách"