Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
dị thường
doanh thương
dư hưởng
dư hương
dường như
gác thượng
gần như
gửi thưa
gia hương
giao hưởng
giá như
giác thư
giáng hương
giáo khoa thư
giáo phường
giả như
giải thưởng
giấy viết thư
giống như
hài hước
hành hương
hán thư
hình lập phương
hình nhi thượng học
hình như
hòm thư
hôn thư
hầu như
hậu phương
hậu thưởng
hồi hưu
hồi hương
hội thương
hộp thư
hiến chương
hiệp thương
hoàng thượng
hoại thư
huân chương
huy chương
huyết hư
huyết thư
hơi hướm
hư
hư ảo
hư đời
hư đốn
hư báo
hư cấu
hư danh
hư hao
hư hàm
hư hèn
hư hại
hư hỏng
hư kháng
hư không
hư không hóa
hư nát
hư ngụy
hư nhược
hư phí
hư số
hư từ
hư thân
hư truyền
hư trương
hư vô
hư vô chủ nghĩa
hư vị
hư văn
hư vinh
hưởng
hưởng ứng
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
hường
hượm
hướng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last