Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
kích thước
kính nhường
kính thưa
khao thưởng
khá thương
khác thường
khí hư
khó thương
khói hương
khen thưởng
kheo khư
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiếp nhược
khinh thường
khoan nhượng
khuynh hướng
khư khư
khước
khước từ
khướt
khướu
khươi
khươm năm
kiều nhược
kim phượng
kim thượng
lam chướng
làm hư
lòng thương
lạ thường
lạc hướng
lấy hướng
lập phương
lẽ thường
li hương
long diên hương
luân thường
lư hương
lược thưa
lượt thà lượt thượt
lượt thượt
lướt tha lướt thướt
lướt thướt
lươn khươn
lương hướng
ma phương
mà chược
mạn thượng
mạnh thường quân
mạt-chược
mật thư
mến thương
mực thước
mộc hương
minh hương
mướp hương
mưu chước
nam mộc hương
nay thư
nấm hương
nằm thượt
nếu như
nữ cứu thương
nồi chưng
nội thương
ngang chướng
ngày thường
ngũ thường
ngũ vị hương
ngận hương
nghỉ hưu
nghị định thư
nghịch thường
nghe như
nghiệp chướng
ngoại thương
người thương
nhà thương
nhân nhượng
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last