Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
thói hư
thói thường
thông bá hương
thông thư
thông thường
thùng thư
thảm thương
thất thường
thập phương
thế nhưng
thế thường
thời thượng
thụy hương
thủ thư
thủ thường
thừa hưởng
thực hư
thổ mộc hương
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
thăng thưởng
thõng thượt
theo như
thi hương
thi thư
thiên hướng
thiên hương
thiên thư
thuận hướng
thư
thư án
thư đồng
thư điểm
thư đường
thư bảo đảm
thư cục
thư chuyển tiền
thư duỗi
thư giãn
thư hùng
thư hiên
thư hoàng
thư hương
thư kí
thư khế
thư lâu
thư lại
thư lưu
thư mục
thư mục học
thư ngỏ
thư nhàn
thư pháp
thư phòng
thư phù
thư quán
thư sinh
thư song
thư sướng
thư tay
thư tín
thư từ
thư tịch
thư tịch học
thư thái
thư thả
thư thư
thư trai
thư viện
thư viện học
thư xã
thưa
thưa bẩm
thưa chuyện
thưa gửi
thưa kiện
thưa thốt
thưa thớt
thưa trình
thưởng
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last