Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thưa chuyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • parler d'une affaire (à quelqu'un).
    • Tôi đến để thưa chuyện với bà
      je suis venu pour vous parler d'une affaire.
Related search result for "thưa chuyện"
Comments and discussion on the word "thưa chuyện"