Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
dị thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
extraordinaire; étrange; bizarre; anormal
(biol., anat.) anomal
dạng dị thường
(sinh vật học, sinh lý học) anomalie
Related search result for
"dị thường"
Words pronounced/spelled similarly to
"dị thường"
:
dầu thông
dấu thăng
dễ thương
dễ thường
dĩ thượng
dị thường
đả thông
đả thương
đao thương
đẩu thăng
more...
Comments and discussion on the word
"dị thường"