Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
hướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
orienter
se tourner vers; être exposé à; s'orienter vers; se porter vers
sens; direction; orientation
Related search result for
"hướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hướng"
:
há miệng
hạ nang
hai mang
hãi hùng
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hào hùng
more...
Words contain
"hướng"
:
ý hướng
đẳng hướng
đổi hướng
địa hướng động
định hướng
cẩm chướng
chí hướng
chuyển hướng
chướng
chướng khí
more...
Comments and discussion on the word
"hướng"