Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hôn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Lạc Thôn
Đặng Thông
án thông phỉ
ở không
ăn không
đính hôn
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bôn chôn
Bạch Thông
Cao Thông
Càn Khôn
cô thôn
cầu hôn
cửa không
Châu Thôn
chôn
chông
chông gai
giao thông
giấy thông hành
giết người không dao
hanh thông
hàng không
hôn
hôn ám
hôn hít
hôn lễ
hôn loạn
hôn mê
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hông
hứa hôn
hoàn hôn
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
hoàng hôn
hư không
hương thôn
kết hôn
khai thông
Khâm định Việt sử thông
Khí thôn Ngưu đẩu
khô không khốc
khôn
khôn khéo
khôn khôn
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
không
không đâu
không đổi
Không đội chung trời
không bào
không chê được
không chừng
không chiến
không dám
không dưng
không gian
không hề
không hoà mùi chi
không kích
không khí
không lực
không những
không phận
không quân
không sao
không tập
không thể
không tiền khoáng hậu
không trung
không tưởng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last