Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hông
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Phần hai bên của bụng dưới: to hông cả háng.
2 I. dt. Chõ to: mượn chiếc nồi hông. II. đgt. Đồ bằng chõ: hông xôi Xôi hông chưa chín.
Related search result for
"hông"
Words pronounced/spelled similarly to
"hông"
:
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hiếng
Hning
hoang
more...
Words contain
"hông"
:
Đặng Thông
án thông phỉ
ở không
ăn không
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bạch Thông
Cao Thông
cửa không
chông
chông gai
more...
Comments and discussion on the word
"hông"