Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hôn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
không vận
khi không
khi không
khoảng không
lảu thông
Lục Thông
ly hôn
lưu thông
nói không
nông thôn
nằm không
Nội Thôn
ngẫu hôn
ngồi không
nghênh hôn
nhà thông thái
nhôn nhao
nhôn nhốt
nhông
nhông nhông
như không
phòng không
phông
phổ thông
quán thông
rút phép thông công
Rừng Thông
rỗng không
răng khôn
súng không giật
sắc sắc không không
số không
Tam Thôn Hiệp
tân hôn
Tân Thông Hội
Tênh Phông
tạp hôn
tảo hôn
tục hôn
từ hôn
từ hôn
từ thông
thành hôn
thái không
thôn
thôn ổ
thôn đội
thôn dã
thôn lạc
Thôn Môn
thôn nữ
thôn quê
thôn tính
thôn trang
thôn trưởng
thôn xã
thôn xóm
thông
thông đạt
thông đồng
thông điện
thông điệp
thông báo
Thông Bình
thông bệnh
thông cáo
thông cù
thông cảm
thông dâm
thông dụng
thông dịch
thông gia
thông giám
thông hành
thông hiểu
thông hiệu
Thông Hoà
thông huyền
thông huyền
thông hơi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last