Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phổ thông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Thông thường, không phải chuyên sâu, hợp với số đông: kiến thức phổ thông chương trình phổ thông.
Related search result for "phổ thông"
Comments and discussion on the word "phổ thông"