Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hâm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bình Nhâm
cao thâm
Cáo họ Nhâm
châm
châm biếm
châm ngôn
Doành Nhâm
hâm
hâm hấp
hâm mộ
Hoa Hâm
Khâm định Đại nam hội điển
Khâm định Việt sử thông
khâm ban
khâm kỳ
khâm liệm
khâm liệm
khâm mạng
khâm phục
khâm sai
khâm sứ
khâm thiên giám
khâm thiên giám
Lục Nhâm, Lục Giáp
Lục nhâm, Lục giáp
nam châm
nhâm
phương châm
Quảng Nhâm
tình thâm
thanh khâm
thâm
thâm ảo
thâm ý
thâm độc
thâm canh
thâm căn cố đế
thâm cung
thâm giao
thâm giao
thâm hiểm
thâm nghiêm
thâm nhập
thâm nhiễm
thâm niên
thâm quầng
thâm sơn cùng cốc
thâm tâm
thâm tình
thâm tím
thâm tạ
thâm tạ
thâm thâm
thâm thù
thâm thúy
thâm thiểm
thâm trầm
thâm u
Trần Đình Thâm
Trần Khâm
Trần Khâm
tung thâm
uyên thâm
Vũ Khâm Lân
Vũ Khâm Thận