Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
uyên thâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (Kiến thức) rất sâu về một lĩnh vực chuyên môn nào đó. Nhà nghiên cứu triết học uyên thâm.
Related search result for "uyên thâm"
Comments and discussion on the word "uyên thâm"