Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "hàn"
đại hàn
âm hành
ấn hành
an nhàn
đắt hàng
đặt hàng
đầu hàng
bần hàn
bạn hàng
ban hành
bán thành phẩm
bảo hành
bạo hành
bình hành
bộ hành
cảm hàn
cấm thành
cất hàng
cầu hàng không
cấu thành
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chàng trai
chành
chành bành
chân thành
chào hàng
chấp hành
chẫu chàng
chịu đầu hàng
chòng chành
cửa hàng
cử hành
dọn hàng
dưa hành
du hành
đèo hàng
gian hàng
giá thành
giấy thông hành
hàng
hàn gắn
hàng ăn
hàng đầu
hàng binh
hàng giậu
hàng hải
hàng hiên
hàng họ
hàng hoá
hàng hóa
hàng khô
hàng không
hàng không mẫu hạm
hàng lậu
hàng loạt
hàng ngày
hàng ngũ
hàng nước
hàng phố
hàng phục
hàng quán
hàng rào
hàng rong
hàng tấm
hàng thần
hàng tháng
hàng thịt
hàng tuần
hàng xách
hàng xáo
hàng xén
hàng xóm
hàng xứ
hành
hành đạo
hành binh
hành chánh
hành chính
hành cung
hành dinh
hành doanh
hành hạ
hành hạt
hành hình
hành hung
hành hương
hành khách
hành khất
««
«
1
2
3
»
»»