Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "hàn"
hành khúc
hành kinh
hành lạc
hành lang
hành lễ
hành lý
hành nghề
hàn hơi
hành động
hành pháp
hành quân
hành quyết
hành sự
hành tây
hành tinh
hành tội
hành trang
hành trình
hành tung
hàn hữu
hành văn
hành vi
hành xác
hàn điện
hàn khẩu
hàn lâm
hàn lâm viện
Hàn luật
hàn mặc
hàn nho
hàn đới
hàn sĩ
hàn the
hàn thử biểu
hàn thực
hàn vi
hàn xì
hiện hành
hoàng thành
hoành hành
hoàn thành
học hành
họ hàng
họp hành
địa ốc ngân hàng
khách hàng
khàn
khánh thành
khàn khàn
khẽ khàng
khởi hành
khung thành
khuynh thành
kinh thành
lạc thành
lai hàng
làm hàng
Lê Đại Hành
lữ hành
lưu hành
mặt hàng
mỏ hàn
mở hàng
mối hàng
nằm khàn
ngang hàng
ngân hàng
ngọc hành
ngôn hành
ngũ hành
nhà hàng
nhàn
nhàn đàm
nhàn du
nhàng nhàng
nhàn hạ
nhàn lãm
nhàn nhã
nhàn nhạt
nhàn rỗi
nhàn tản
nhẹ nhàng
nhiệt thành
nhịp nhàng
nhỡ nhàng
nhộn nhàng
nội thành
nước hàng
đô thành
phành phạch
««
«
1
2
3
»
»»