Characters remaining: 500/500
Translation

gẫu

Academic
Friendly

Từ "gẫu" trong tiếng Việt một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện phiếm, tán gẫu hoặc trò chuyện một cách thoải mái, không mục đích cụ thể. Đây một hoạt động xã hội phổ biến, thường xảy ra giữa bạn hoặc người quen.

Định nghĩa:
  • Gẫu: Nói chuyện, trò chuyện một cách thoải mái, không mục đích cụ thể. Thường được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện vui vẻ, nhẹ nhàng.
dụ sử dụng:
  1. Ngồi gẫu: "Hôm nay, chúng mình ngồi gẫu một chút nhé!" (Ý ngồi lại trò chuyện vui vẻ với nhau).
  2. Đi chơi gẫu: "Cuối tuần này, mình đi chơi gẫu với các bạn nhé!" (Ý đi chơi không kế hoạch cụ thể, chỉ để trò chuyện thư giãn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "gẫu" thường được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật, giữa bạn hoặc trong những dịp gặp gỡ không chính thức. dụ: "Chúng ta hãy gẫu một lúc trước khi bắt đầu làm việc."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Tán gẫu: Cũng có nghĩa tương tự như "gẫu", nhưng "tán gẫu" thường mang nghĩa là nói chuyện nhiều hơn, có thể về nhiều chủ đề khác nhau.
  • Trò chuyện: Mang nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải nói chuyện phiếm có thể nói về các chủ đề nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa:
  • Tán gẫu
  • Nói chuyện phiếm
  • Trò chuyện thân mật
Các từ liên quan:
  • Gẫu gẫm: Từ này ít phổ biến hơn, nhưng cũng có nghĩatrò chuyện một cách thoải mái.
  • Hàn huyên: Thường chỉ những cuộc trò chuyện kéo dài, thường nhấn mạnh vào việc chia sẻ tâm tư, cảm xúc.
Chú ý:
  • "Gẫu" từ lóng, vậy không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng hay chính thức. Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong môi trường công sở, nên chọn từ khác như "trò chuyện" hoặc "thảo luận".
  1. ph. Bông lông không mục đích: Ngồi không tán gẫu; Đi chơi gẫu.

Comments and discussion on the word "gẫu"