Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩamột loại sọt được làm từ tre hoặc nứa, thường được dùng để chứa đựng đất, phân hoặc các loại vật liệu khác. Đây một từ thuộc lĩnh vực nông nghiệp thường xuất hiện trong các hoạt động liên quan đến trồng trọt.

Giải thích chi tiết:

  1. đg. Gây giống dây khoai lang hoặc rau.

Comments and discussion on the word "gơ"