Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một từ có nghĩa là "trói chặt" hoặc "buộc lại". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật đó không thể di chuyển hoặc không thể thoát ra.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "" hành động trói buộc, làm cho cái đó không thể tự do di chuyển. Từ này có thể áp dụng cho cả vật thể con người trong một số ngữ cảnh.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Họ tay chân tên gián điệp lại để không cho hắn chạy trốn." (Ở đây, "" chỉ việc trói chặt tay chân của một người.)
    • Câu nâng cao: "Trước khi đưa tên tội phạm vào xe, cảnh sát đã phải hắn lại để đảm bảo an toàn." (Sử dụng trong ngữ cảnh thi hành công vụ.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Trong một số trường hợp, "" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, chẳng hạn như " cổ" (trói chặt cổ) để chỉ việc bị kiểm soát, không tự do.
    • dụ: " ấy cảm thấy cuộc sống của mình như bị cổ bởi những áp lực công việc."
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Trói" cũng có nghĩa tương tự, nhưng "trói" thường dùng cho hành động dùng dây hoặc vật đó để buộc lại, trong khi "" có thể chỉ việc buộc chặt hơn.
    • Từ đồng nghĩa: "Buộc", "cột" cũng có thể mang nghĩa tương tự, nhưng tùy vào ngữ cảnh bạn sẽ chọn từ phù hợp.
  5. Lưu ý khi sử dụng:

    • Khi sử dụng từ "", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu sử dụng trong văn nói, từ này thường mang tính chất ít trang trọng hơn.
    • Trong văn viết hoặc tình huống chính thức, có thể sử dụng các từ như "trói" để diễn đạt một cách nghiêm túc hơn.
  1. đg. Trói chặt: cổ tên gián điệp.

Comments and discussion on the word "gô"