Characters remaining: 500/500
Translation

gâche

Academic
Friendly

Từ "gâche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "tấm lỗ mống" (của bộ khóa cửa) hoặc "cái trộn vữa" trong xây dựng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Tấm lỗ mống (của bộ khóa cửa): Đâymột bộ phận quan trọng trong cơ cấu của một chiếc khóa cửa, nơi chốt khóa (gâchette) sẽ lắp vào để khóa cửa lại hoặc mở ra.
    • Cái trộn vữa: Trong xây dựng, "gâche" cũng có thể chỉ đến một dụng cụ dùng để trộn vữa, giúp tạo ra hỗn hợp đồng nhất cho việc xây dựng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Về khóa cửa:
    • Về trộn vữa:
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "gâche" có thể được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Tuy nhiên, ở dạng động từ, có một từ gần giống là "gâcher", có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "lãng phí".
    • Ví dụ:
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Gâcher (động từ): Làm hỏng, lãng phí.
    • Gâchette (danh từ): Chốt khóa, có thểphần nhỏ hơn trong cơ cấu khóa.
    • Cả hai từ này đều liên quan đến khái niệm "khóa" hoặc "làm hỏng".
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào với từ "gâche", nhưng từ "gâcher" lại có thể xuất hiện trong các cụm như "gâcher la fête" (làm hỏng bữa tiệc).
Tóm lại:

Từ "gâche" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng kỹ thuật, với các nghĩa cụ thể liên quan đến khóa cửa dụng cụ xây dựng.

danh từ giống cái
  1. tấm lỗ mống (của bộ khóa cửa)
  2. (xây dựng) cái trộn vữa

Comments and discussion on the word "gâche"