Characters remaining: 500/500
Translation

gâchée

Academic
Friendly

Từ "gâchée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mẻ vữa" hoặc "mẻ hồ". Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Gâchée (danh từ): Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc thủ công, "gâchée" chỉ một mẻ vữa hoặc mẻ hồ được trộn để sử dụng. Ví dụ: trong xây dựng, người thợ cần trộn một mẻ vữa để xây tường.

  2. Biến thể: Từ "gâchée" là dạng nữ của động từ "gâcher", có nghĩalàm hỏng hoặc lãng phí. Khi nói về một "gâchée", người ta thường nghĩ đến việc lãng phí một cái gì đó, ví dụ như thời gian hoặc tài nguyên.

Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • "Il a préparé une gâchée de ciment pour le mur."
    • (Anh ấy đã chuẩn bị một mẻ vữa để xây tường.)
  • Trong ngữ cảnh lãng phí:

    • "Cette gâchée de temps aurait pu être évitée."
    • (Mẻ thời gian lãng phí này có thể đã được tránh.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "gâchée" có thể được sử dụng để nói về những cơ hội bị lãng phí hoặc những điều không được thực hiện đúng cách.
    • "C'est une gâchée de talents."
    • (Đómột sự lãng phí tài năng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gâcher: Động từ có nghĩalàm hỏng hoặc lãng phí.
  • Dépenser: Chi tiêu, nhưng có thể mang nghĩa lãng phí trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ
  • "Gâcher sa chance": Lãng phí cơ hội của mình.
    • Ví dụ: "Il a vraiment gâché sa chance de succès."
    • (Anh ấy thực sự đã lãng phí cơ hội thành công của mình.)
Chú ý
  • Cần phân biệt giữa "gâchée" (mẻ vữa) "gâcher" (động từ lãng phí). chúng liên quan đến nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng ý nghĩa thì khác nhau.
danh từ giống cái
  1. mẻ vữa

Comments and discussion on the word "gâchée"