Characters remaining: 500/500
Translation

guiche

Academic
Friendly

Từ "guiche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la guiche), có một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích ví dụ cho từng nghĩa:

1. Món tóc quăn (ở trán, ở mang tai)
  • Giải thích: "Guiche" có thể chỉ đến những lọn tóc quăn hoặc tóc xoănvùng trán hoặc hai bên mang tai. Đây thườngphong cách tóc trong một số nền văn hóa hoặc thẩm mỹ.
  • Ví dụ:
    • Elle a de jolies guiches qui encadrent son visage. ( ấy những lọn tóc quăn đẹp làm nổi bật khuôn mặt của mình.)
2. Dây buộc (áo thầy tu)
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "guiche" có thể chỉ đến dây buộc được sử dụng trong trang phục của các thầy tu. Đâyphần trang phục thể hiện sự tôn nghiêm.
  • Ví dụ:
    • Le prêtre a ajusté son guiche pour la messe. (Người thầy tu đã điều chỉnh dây buộc của mình cho buổi lễ.)
3. Dây đeo mộc, dây đeo khiển (khảo cổ)
  • Giải thích: Trong lĩnh vực khảo cổ, "guiche" có thể chỉ đến dây hoặc vật dụng dùng để đeo mộc (dùng để đánh dấu) hoặc khiển (dùng để kiểm soát).
  • Ví dụ:
    • Les archéologues ont trouvé des guiches anciennes lors des fouilles. (Các nhà khảo cổ đã tìm thấy những dây đeo cổ xưa trong quá trình khai quật.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Guirlande: Dây trang trí, thường dùng trong lễ hội.
  • Corde: Dây, có thể dùng để chỉ các loại dây khác nhau, bao gồm cả dây buộc.
Các idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại, từ "guiche" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ chứa "corde" hoặc "guirlande" trong các ngữ cảnh trang trí hoặc tôn giáo.

Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "guiche", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau.
  • Trong các cuộc trò chuyện, hãy cẩn thận khi nói về phong cách tóc hay trang phục tôn giáo để thể hiện sự tôn trọng.
danh từ giống cái
  1. (số nhiều) món tóc quăn (ở trán, ở mang tai)
  2. (tôn giáo) dây buộc (áo thầy tu)
  3. (khảo cổ) dây đeo mộc, dây đeo khiển

Comments and discussion on the word "guiche"