Từ "guichet" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le guichet) có nghĩa là "cửa" hoặc "cửa sổ giao dịch". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này.
Định nghĩa
Cửa giao dịch: "Guichet" thường chỉ một nơi mà bạn có thể thực hiện các giao dịch như mua vé, thanh toán, hoặc nhận thông tin.
Cửa bán vé: Đây là nơi mà người ta mua vé vào các sự kiện như triển lãm, rạp chiếu phim, hay các phương tiện giao thông như tàu, xe buýt.
Cửa thu tiền: Nơi mà người ta có thể thanh toán tiền cho các dịch vụ hoặc hàng hóa.
Cửa con có lưới sắt (guichet grillagé): Một loại cửa mà có lưới sắt, thường thấy ở các nơi có yêu cầu bảo mật cao.
Ví dụ sử dụng
Guichet de la gare: "Cửa bán vé ở ga tàu."
Guichet automatique: "Máy rút tiền tự động."
Les guichets d'une exposition: "Cửa vào triển lãm."
Cách sử dụng nâng cao
Guichet d'information: Cửa thông tin, nơi cung cấp thông tin cho du khách hoặc khách hàng.
Guichet unique: Cửa một cửa, ý chỉ một điểm tiếp nhận duy nhất để giải quyết các thủ tục hành chính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Fenêtre: Cửa sổ, nhưng thường chỉ là cửa sổ thông thường, không phải cửa giao dịch.
Bureau: Văn phòng, nơi làm việc nhưng không nhất thiết là nơi giao dịch.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Bureau de guichet: Văn phòng giao dịch, nơi mà mọi người có thể thực hiện nhiều loại giao dịch.
Guichet d'accueil: Cửa chào đón, nơi tiếp nhận khách.
Chú ý
"Guichet" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh các hoạt động giao dịch hoặc cung cấp thông tin.
Trong một số trường hợp, "guichet" có thể được sử dụng để chỉ một không gian hẹp, như trong "les guichets d'une exposition" để chỉ lối đi hẹp vào triển lãm.