Characters remaining: 500/500
Translation

guichet

Academic
Friendly

Từ "guichet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le guichet) có nghĩa là "cửa" hoặc "cửa sổ giao dịch". Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Cửa giao dịch: "Guichet" thường chỉ một nơi bạn có thể thực hiện các giao dịch như mua , thanh toán, hoặc nhận thông tin.
  2. Cửa bán vé: Đâynơi người ta mua vào các sự kiện như triển lãm, rạp chiếu phim, hay các phương tiện giao thông như tàu, xe buýt.
  3. Cửa thu tiền: Nơi người ta có thể thanh toán tiền cho các dịch vụ hoặc hàng hóa.
  4. Cửa con lưới sắt (guichet grillagé): Một loại cửa lưới sắt, thường thấycác nơi yêu cầu bảo mật cao.
Ví dụ sử dụng
  1. Guichet de la gare: "Cửa bán vé ở ga tàu."

    • Je vais acheter un billet au guichet de la gare. (Tôi sẽ mua một cửa bán vé của ga tàu.)
  2. Guichet automatique: "Máy rút tiền tự động."

    • J'ai retiré de l'argent au guichet automatique. (Tôi đã rút tiềnmáy rút tiền tự động.)
  3. Les guichets d'une exposition: "Cửa vào triển lãm."

    • Les guichets d'une exposition sont souvent très fréquentés. (Cửa vào triển lãm thường rất đông khách.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Guichet d'information: Cửa thông tin, nơi cung cấp thông tin cho du khách hoặc khách hàng.
  • Guichet unique: Cửa một cửa, ý chỉ một điểm tiếp nhận duy nhất để giải quyết các thủ tục hành chính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fenêtre: Cửa sổ, nhưng thường chỉcửa sổ thông thường, không phải cửa giao dịch.
  • Bureau: Văn phòng, nơi làm việc nhưng không nhất thiếtnơi giao dịch.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Bureau de guichet: Văn phòng giao dịch, nơi mọi người có thể thực hiện nhiều loại giao dịch.
  • Guichet d'accueil: Cửa chào đón, nơi tiếp nhận khách.
Chú ý
  • "Guichet" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh các hoạt động giao dịch hoặc cung cấp thông tin.
  • Trong một số trường hợp, "guichet" có thể được sử dụng để chỉ một không gian hẹp, như trong "les guichets d'une exposition" để chỉ lối đi hẹp vào triển lãm.
danh từ giống đực
  1. cửa con
    • Guichet grillagé
      cửa con lưới sắt
  2. cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê
  3. hành lang, lối đi hẹp
    • Les guichets d'une exposition
      lối đi hẹp vào triển lãm

Similar Spellings

Words Containing "guichet"

Words Mentioning "guichet"

Comments and discussion on the word "guichet"