Characters remaining: 500/500
Translation

gâcher

Academic
Friendly

Từ "gâcher" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "làm hỏng", "lãng phí" hoặc "trộn". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa gốc: Làm hỏng, lãng phí
  • Gâcher un travail: Làm ẩu một công việc.
    Ví dụ: "Il a gâché son travail en ne se concentrant pas." (Anh ta đã làm ẩu công việc của mình không tập trung).

  • Gâcher le plaisir: Làm hỏng cuộc vui.
    Ví dụ: "Ce bruit gâche notre plaisir." (Âm thanh này làm hỏng niềm vui của chúng ta).

2. Nghĩa bóng: Bỏ phí, làm ẩu
  • Gâcher sa jeunesse: Bỏ phí tuổi xuân.
    Ví dụ: "Il regrette d'avoir gâché sa jeunesse à ne rien faire." (Anh ấy hối tiếc đã bỏ phí tuổi xuân vào những việc vô ích).

  • Gâcher le métier: Nhận tiền công rẻ mạt.
    Ví dụ: "Il a gâcher son métier parce qu'il n'a pas été trả đủ." (Anh ấy đã phải nhận tiền công rẻ mạt không được trả công xứng đáng).

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gâcher có thể được coi là từ gần giống với các từ như ruiner (phá hủy), détruire (phá hoại), nhưng thường chỉ việc "làm hỏng" trong nghĩa nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Cette pluie gâche nos plans." (Cơn mưa này làm hỏng kế hoạch của chúng ta).
4. Cụm từ idioms
  • Gâcher une occasion: Làm hỏng một cơ hội. Ví dụ: "Il ne faut pas gâcher une occasion en or." (Không nên làm hỏng một cơ hội vàng).
5. Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "gâcher" có thể được sử dụng để diễn tả sự lãng phí tiềm năng hay khả năng của con người. Ví dụ: "Gâcher son potentiel" (Lãng phí tiềm năng của bản thân).

6. Biến thể của từ

Từ "gâcher" có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì ngôi.
- Je gâche (Tôi làm hỏng)
- Tu gâches (Bạn làm hỏng)
- Il/Elle gâche (Anh/ ấy làm hỏng)
- Nous gâchons (Chúng ta làm hỏng)
- Ils/Elles gâchent (Họ làm hỏng)

7. Kết luận

Tóm lại, "gâcher" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. (xây dựng) trộn, nhào (vừa, thạch cao...)
  2. (nghĩa bóng) làm ẩu, bôi bác
    • Gâcher un travail
      làm ẩu một công việc
  3. (nghĩa bóng) lãng phí
  4. (nghĩa bóng) làm hỏng, phá rối
    • Il nous gâche le plaisir
      làm hỏng cuộc vui của chúng tôi
    • gâcher le métier
      nhận tiền công rẻ mạt
    • gâcher sa jeunesse
      bỏ phí tuổi xuân

Comments and discussion on the word "gâcher"