Từ "gâcher" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động, có nghĩa là "làm hỏng", "lãng phí" hoặc "trộn". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Gâcher un travail: Làm ẩu một công việc.
Ví dụ: "Il a gâché son travail en ne se concentrant pas." (Anh ta đã làm ẩu công việc của mình vì không tập trung).
Gâcher le plaisir: Làm hỏng cuộc vui.
Ví dụ: "Ce bruit gâche notre plaisir." (Âm thanh này làm hỏng niềm vui của chúng ta).
Gâcher sa jeunesse: Bỏ phí tuổi xuân.
Ví dụ: "Il regrette d'avoir gâché sa jeunesse à ne rien faire." (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ phí tuổi xuân vào những việc vô ích).
Gâcher le métier: Nhận tiền công rẻ mạt.
Ví dụ: "Il a dû gâcher son métier parce qu'il n'a pas été trả đủ." (Anh ấy đã phải nhận tiền công rẻ mạt vì không được trả công xứng đáng).
Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "gâcher" có thể được sử dụng để diễn tả sự lãng phí tiềm năng hay khả năng của con người. Ví dụ: "Gâcher son potentiel" (Lãng phí tiềm năng của bản thân).
Từ "gâcher" có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì và ngôi.
- Je gâche (Tôi làm hỏng)
- Tu gâches (Bạn làm hỏng)
- Il/Elle gâche (Anh/Cô ấy làm hỏng)
- Nous gâchons (Chúng ta làm hỏng)
- Ils/Elles gâchent (Họ làm hỏng)
Tóm lại, "gâcher" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.