Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cocher
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đánh xe ngựa
    • fouette cocher!
      tiến lên!
ngoại động từ
  • đánh dấu khấc, đánh dấu gạch
    • Cocher un nom sur une liste
      đánh dấu gạch vào một tên trong danh sách
Related search result for "cocher"
Comments and discussion on the word "cocher"