Characters remaining: 500/500
Translation

gài

Academic
Friendly

Từ "gài" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu để chỉ hành động đặt, cài đặt hoặc chèn một vật đó vào một vị trí nhất định. Dưới đây một số cách sử dụng dụ cụ thể:

Định nghĩa cơ bản:
  1. Cài đặt: "Gài" có thể được sử dụng để chỉ hành động cài hoặc đặt một vật nào đó vào chỗ thích hợp.

    • dụ: " ấy gài lược vào tóc." ( ấy cài lược vào tóc để giữ tóc gọn gàng.)
  2. Chèn thêm: Trong một số trường hợp, "gài" có thể chỉ hành động chèn thêm một thứ đó vào.

    • dụ: "Anh ấy gài tiền vào thắt lưng." (Anh ấy chèn tiền vào thắt lưng để giữ an toàn.)
  3. Dụng từ trong chiến tranh: "Gài" còn được dùng trong nghĩa bóng, thường liên quan đến chiến tranh hoặc tình báo.

    • dụ: "Địch gài gián điệp lại." (Kẻ thù đã cài gián điệp vào để theo dõi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Gài" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa cụ thể hơn.
    • Gài bẫy: Sử dụng để chỉ việc đặt bẫy nhằm bắt một ai đó hoặc một con vật.
    • Gài khung: Chỉ hành động tạo ra một khung cho một mục đích nào đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cài: Một từ gần nghĩa, thường dùng trong bối cảnh cài đặt hoặc gắn kết.

    • dụ: "Cài đặt phần mềm trên máy tính."
  • Đặt: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ hành động đặt một vật xuống.

    • dụ: "Đặt sách lên bàn."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Gài cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm, khi nói về việc "gài" ai đó vào một tình huống khó xử hoặc không mong muốn.
    • dụ: "Mọi người đã gài tôi vào cuộc tranh luận không mong muốn."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gài", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng.

  1. đg. X. Cài: Gài lược vào tóc; Gài tiền vào thắt lưng; Địch gài gián điệp lại.

Comments and discussion on the word "gài"