Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
grouser
/'grausə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
  • (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
Related search result for "grouser"
Comments and discussion on the word "grouser"