English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- ăn cỏ, gặm cỏ
- cattle are grating in the fields
trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng
ngoại động từ
- cho (trâu bò) ăn cỏ
- to grazer cattle
cho trâu bò ăn cỏ
- dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)
- to grazer a field
để cánh đồng cho trâu bò ăn
danh từ
- trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ
- (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo