Characters remaining: 500/500
Translation

grocery

/'grousəri/
Academic
Friendly

Từ "grocery" trong tiếng Anh có nghĩa "tạp phẩm" hoặc "hàng tạp hóa". Đây một danh từ dùng để chỉ những sản phẩm thiết yếu hàng ngày mọi người thường mua để phục vụ cho nhu cầu ăn uống sinh hoạt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Grocery" có thể hiểu những mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, đồ uống, các mặt hàng tạp hóa khác.
    • Khi nói đến "grocery store", điều này có nghĩa cửa hàng chuyên bán các loại hàng hóa này.
  2. Biến thể:

    • Groceries (số nhiều): Khi nói đến "groceries", chúng ta thường chỉ những mặt hàng cụ thể bạn đã mua từ cửa hàng tạp hóa. dụ: "I bought some groceries for the week."
    • Grocery shopping: Nghĩa hành động đi mua sắm đồ tạp hóa.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "I need to go to the grocery store to buy some milk." (Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa.)
  • Câu phức tạp:

    • "After finishing my grocery shopping, I decided to cook a big dinner for my family." (Sau khi hoàn thành việc mua sắm tạp hóa, tôi quyết định nấu một bữa tối lớn cho gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Grocery list: Danh sách hàng hóa bạn dự định mua khi đi siêu thị. dụ: "I made a grocery list before I went shopping." (Tôi đã làm một danh sách hàng tạp hóa trước khi đi mua sắm.)
  • Grocery delivery: Dịch vụ giao hàng tạp hóa tại nhà. dụ: "I prefer grocery delivery because it saves me time." (Tôi thích dịch vụ giao hàng tạp hóa tiết kiệm thời gian cho tôi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Supermarket: Siêu thị, nơi bán nhiều loại hàng hóa hơn so với cửa hàng tạp hóa thông thường.
  • Convenience store: Cửa hàng tiện lợi, nơi bán những mặt hàng thiết yếu nhưng thường giá cao hơn không phải lúc nào cũng đầy đủ hàng hóa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Hit the grocery store": Câu này có nghĩa đi mua sắm tại cửa hàng tạp hóa.

    • dụ: "I need to hit the grocery store before the weekend." (Tôi cần đi mua sắm tại cửa hàng tạp hóa trước cuối tuần.)
  • "Stock up on groceries": Có nghĩa mua rất nhiều hàng hóa để dự trữ.

    • dụ: "We should stock up on groceries before the storm hits." (Chúng ta nên mua nhiều hàng tạp hóa trước khi bão đến.)
Kết luận:

Từ "grocery" một từ rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, liên quan đến việc mua sắm thực phẩm hàng hóa thiết yếu.

danh từ
  1. việc buôn bán tạp phẩm
  2. cửa hàng tạp phẩm
  3. (số nhiều) hàng tạp hoá thực phẩm phụ

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "grocery"

Comments and discussion on the word "grocery"