French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- lớn thêm, lớn lên
- Enfant qui grandit vite
đứa trẻ lớn lên nhanh
- tăng thêm
- L'obscurité grandit
bóng tối tăng thêm
- Pouvoir qui va grandissant
quyền hành ngày càng tăng thêm
ngoại động từ
- làm lớn thêm
- Ces chaussures le grandissent
đôi giày đó làm cho nó lớn thêm
- phóng đại
- Le microscope grandit les objets
kính hiển vi phóng đại các vật
- L'imagination grandit les dangers
trí tưởng tượng phóng đại nguy hiểm lên
- làm cho cao thượng hơn, nâng cao
- L'adversité grandit l'homme
cảnh bất hạnh nâng cao con người lên