Characters remaining: 500/500
Translation

gracious

/'greiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "gracious" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thanh nhã," "lịch sự," "tử tế." Khi dùng từ này, chúng ta thường nghĩ đến những hành động hoặc thái độ thể hiện lòng tốt sự khoan dung.

Định nghĩa:
  1. Tử tế lịch sự: "Gracious" miêu tả người lòng tốt, sẵn sàng giúp đỡ người khác không cần đền đáp. dụ: "It was gracious of her to help me with my homework." ( ấy đã lòng tốt giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  2. Độ lượng khoan dung: Từ này cũng có thể chỉ đến sự tha thứ hoặc chấp nhận những sai sót của người khác. dụ: "He was gracious in defeat." (Anh ấy đã rất khoan dung khi thất bại.)
  3. Dễ chịu: Có thể dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ trong một tình huống. dụ: "Gracious me! I didn't expect to see you here!" (Trời ơi! Tôi không ngờ lại gặp bạnđây!)
dụ sử dụng:
  • Trong cuộc sống hàng ngày: "She made a gracious exit from the party." ( ấy đã rời khỏi bữa tiệc một cách thanh lịch.)
  • Trong văn viết: "The gracious host welcomed all the guests warmly." (Người chủ nhà lịch sự đã chào đón tất cả các vị khách một cách nồng nhiệt.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Graciously (trạng từ): "He graciously accepted the award." (Anh ấy đã nhận giải thưởng một cách khiêm tốn.)
  • Graciousness (danh từ): "Her graciousness was admired by everyone." (Sự tử tế của ấy được mọi người ngưỡng mộ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Polite: (lịch sự) - chỉ hành vi lịch sự, nhưng không nhất thiết phải lòng tốt.
  • Kind: (tử tế) - chỉ sự tốt bụng, nhưng không nhấn mạnh đến sự thanh nhã như "gracious."
  • Courteous: (lịch thiệp) - nhấn mạnh đến hành động lịch sự tôn trọng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Gracious living: Một cách sống thanh nhã, thường liên quan đến sự sang trọng tinh tế.
  • Gracious me! / Good gracious!: những thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ, tương tự như "Oh my gosh!" trong tiếng Anh.
Chú ý:

Từ "gracious" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết trang trọng. Khi sử dụng, hãy chú ý đến ngữ điệu tình huống để thể hiện đúng nghĩa của từ.

tính từ
  1. thanh thanh, lịch sự
  2. lòng tốt, tử tế
    • it was gracious of her to come
      ấy đã lòng tốt đến dự
  3. từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
  4. (từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu
thán từ
  1. gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!

Comments and discussion on the word "gracious"