Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
graciousness
/'greiʃəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự
  • lòng tốt; sự tử tế
  • tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
Related words
Related search result for "graciousness"
Comments and discussion on the word "graciousness"