Characters remaining: 500/500
Translation

courteous

/'kə:tjəs/
Academic
Friendly

Từ "courteous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "lịch sự" hoặc "nhã nhặn". Khi một người được mô tả courteous, có nghĩa họ thể hiện sự tôn trọng lịch thiệp đối với người khác. Điều này thường thể hiện qua lời nói, hành động thái độ của họ.

Định nghĩa:
  • Courteous (tính từ): Lịch sự, nhã nhặn; thể hiện sự tôn trọng quan tâm đến cảm xúc của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was very courteous when she answered the phone." ( ấy rất lịch sự khi trả lời điện thoại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the criticism, he remained courteous and respectful towards his colleagues." (Mặc dù bị chỉ trích, anh ấy vẫn giữ thái độ lịch sự tôn trọng đối với các đồng nghiệp của mình.)
Biến thể của từ:
  • Courtesy (danh từ): Tình trạng lịch sự, nhã nhặn. dụ: "It is a matter of courtesy to greet your guests." (Đó một vấn đề lịch sự khi chào đón khách của bạn.)
  • Courteously (trạng từ): Một cách lịch sự. dụ: "He courteously offered his seat to the elderly lady." (Anh ấy lịch sự nhường ghế cho lão.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Polite: Lịch sự.
  • Respectful: Tôn trọng.
  • Considerate: Chu đáo, quan tâm đến người khác.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "courteous" có thể được sử dụng để mô tả hành vi trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong giao tiếp hàng ngày, trong môi trường làm việc, hoặc trong các buổi tiệc sự kiện xã hội.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Mind your manners": Hãy chú ý đến cách cư xử của bạn (để lịch sự).
  • "Treat others as you would like to be treated": Đối xử với người khác như cách bạn muốn được đối xử (nguyên tắc lịch sự).
Tóm lại:

Từ "courteous" rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày thể hiện sự tôn trọng tạo dựng những mối quan hệ tích cực.

tính từ
  1. lịch sự, nhã nhặn

Comments and discussion on the word "courteous"