Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
glut
/glʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
  • sự ăn uống thừa mứa
  • sự tràn ngập hàng hoá
    • a glut in the market
      sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường
ngoại động từ
  • nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
  • cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
Related search result for "glut"
Comments and discussion on the word "glut"