Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surfeit
/'sə:fit/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ăn uống nhiều quá
  • sự ngấy (vì ăn nhiều quá)
ngoại động từ
  • cho ăn uống nhiều quá
  • ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
Related words
Related search result for "surfeit"
Comments and discussion on the word "surfeit"