Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
conglutination
Jump to user comments
Noun
  • sự kết hợp nhiều thứ thành một dạng chung hoặc một nhóm; việc cùng tăng trưởng của các phần.
Related words
Comments and discussion on the word "conglutination"