Characters remaining: 500/500
Translation

giếc

Academic
Friendly

Từ "giếc" trong tiếng Việt chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của các cụm từ, đặc biệt trong các câu tục ngữ hoặc thành ngữ. Từ này không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường mang một ý nghĩa sâu xa hơn, liên quan đến sự tiếc nuối hoặc sự đáng tiếc.

Định nghĩa:

"Giếc" thường được hiểu một từ mang nghĩa "tiếc nuối" hoặc "đáng tiếc". Trong câu tục ngữ " giếc: con cũng tiếc, con giếc cũng muốn", ý nghĩa chính hay giếc, cả hai đều cảm giác tiếc nuối khi không đạt được điều mình mong muốn.

dụ sử dụng:
  1. Câu tục ngữ: " giếc: con cũng tiếc, con giếc cũng muốn."

    • Nghĩa là, trong cuộc sống, ai cũng những điều họ tiếc nuối hoặc muốn nhưng không thể đạt được.
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Tôi thấy bạn ấy bỏ lỡ cơ hội tốt, quả thật giếc!" (Tôi thấy bạn ấy tiếc nuối về cơ hội tốt đó).
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "giếc" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan như "tiếc", "đáng tiếc". Chúng đều thể hiện cảm xúc về việc không đạt được điều đó mong muốn.
Từ gần giống:
  • Tiếc: từ phổ biến hơn thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiếc nuối. dụ: "Tôi tiếc đã không tham gia buổi tiệc."
  • Đáng tiếc: Cụm từ này cũng thể hiện sự tiếc nuối. dụ: "Đáng tiếc hôm nay trời mưa nên chúng ta không thể đi ngoại."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "giếc" trong các văn bản văn học hoặc thơ ca để tạo cảm xúc hình ảnh sâu sắc hơn. dụ: "Dòng đời trôi, giếc một mảnh hồn."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giếc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp, đây từ phần cổ xưa ít được dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

  1. d. X. giếc: Con cũng tiếc, con giếc cũng muốn (tng).

Words Containing "giếc"

Comments and discussion on the word "giếc"