Từ "giấu" trong tiếng Việt có nghĩa là để vào nơi kín đáo nhằm không cho người khác thấy hoặc tìm ra, hoặc giữ kín một điều gì đó mà không muốn cho người khác biết. Dưới đây là một cách giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cho từ "giấu".
Giấu (động từ): Đặt một thứ gì đó ở nơi kín đáo hoặc không dễ thấy để người khác không thể phát hiện ra.
Giấu (động từ): Giữ kín thông tin, cảm xúc, hay một khuyết điểm nào đó mà không muốn cho người khác biết.
Cất giấu: Cũng có nghĩa gần giống với "giấu", nhưng nhấn mạnh hơn về việc cất giữ an toàn.
Chôn giấu: Thường dùng trong ngữ cảnh chỉ việc giấu một vật gì đó dưới đất.
Cất: Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng "cất" cũng có thể hiểu là đặt một thứ ở nơi nào đó.
Che giấu: Có nghĩa tương tự với "giấu", nhưng thường dùng để chỉ việc giấu cảm xúc hoặc thông tin.