Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gieo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
gieo
gieo rắc
gieo cầu
gieo neo
gieo quẻ
sấp ngửa
Gieo thoi
gặt
giao, sách, trùng
hung tinh
khất âm dương
giáng họa
thời vụ
gieo vần
giữ giàng
hồng mao
ruộng mạ
Lục Châu
sướng
Tào Nga
ngọc và châu
nơi
giọt sương
làm rẫy
trầm châu
cá ngựa
rải rắc
gieo cầu
Lư, Lạc
hái
vạt
huệ tứ
sướng mạ
đầu hà
súc sắc
vàng gieo ngấn nước
sạ
hoang mang
cảnh cáo
sập
Nhạn nhai
hạt
thăng quan
trẫm mình
rạch
năng suất
quẻ
nga
trà
chiêm
bắc
bảo đảm
thu
ngả
Đặng Dung