Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Dấu hiệu trong bói toán, cầu khấn, từ đó có thể đoán ra điều lành dữ, may rủi, theo thuật bói toán. Xin một quẻ bói. Thầy bói gieo quẻ rồi đoán.
Related search result for
"quẻ"
Words pronounced/spelled similarly to
"quẻ"
:
qua
qua
quà
quả
quá
quá ư
quạ
quác
quạc
quạc
more...
Words contain
"quẻ"
:
giở quẻ
gieo quẻ
quẻ
quẻ du hồn
trở quẻ
Words contain
"quẻ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quả
quắp
Quảng Minh
Quảng Phong
Quảng Trung
Quảng Long
Quảng Phú
Quảng Tân
quật
Quế cung
more...
Comments and discussion on the word
"quẻ"