Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Dấu hiệu trong bói toán, cầu khấn, từ đó có thể đoán ra điều lành dữ, may rủi, theo thuật bói toán. Xin một quẻ bói. Thầy bói gieo quẻ rồi đoán.
Related search result for "quẻ"
Comments and discussion on the word "quẻ"