Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Trên mức thường : To quá. 2. Lắm : Xinh quá ; Rẻ quá. 3. Vượt ra ngoài một giới hạn : Nghỉ quá phép.
  • BáN Trên một nửa : Phải được số phiếu quá bán mới trúng cử.
Related search result for "quá"
Comments and discussion on the word "quá"