Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thăng quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
Trò chơi dùng bốn con thò lò mà gieo rồi cứ theo phẩm hàm quan chế mà tính được thua. Thăng quan tiến chức. Lên cấp, lên chức trên (cũ).
Related search result for
"thăng quan"
Words pronounced/spelled similarly to
"thăng quan"
:
thăng quan
Thắng Quân
thượng quan
Thượng Quan
Thượng Quận
Words contain
"thăng quan"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thăng quan
thăng tiến
thăng
thăng bằng
thăng đường
quan giai
Vũ Huy Tấn
Hơi đồng
Trương Hán Siêu
Bà Huyện Thanh Quan
more...
Comments and discussion on the word
"thăng quan"