Characters remaining: 500/500
Translation

ghì

Academic
Friendly

Từ "ghì" trong tiếng Việt có nghĩadùng sức để giữ thật chặt một vật đó, làm cho không thể di động được. Khi bạn "ghì" một vật, bạn sẽ ôm hoặc nắm chặt , thường với một lực mạnh để đảm bảo rằng không thể thoát ra hay di chuyển.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Ghì con vào lòng: Nghĩa là ôm chặt đứa trẻ vào lòng, thể hiện sự yêu thương bảo vệ.

    • dụ: "Mẹ ghì con vào lòng khi thấy con khóc."
  2. Ghì cương ngựa: Nghĩa là nắm chặt dây cương của con ngựa để kiểm soát , không cho chạy đi.

    • dụ: "Người cao bồi ghì cương ngựa thật chặt để không bị ngã."
  3. Ôm ghì lấy: Nghĩa là ôm chặt ai đó hoặc một vật đó.

    • dụ: " bạn ôm ghì lấy tôi khi thấy tôi về thăm."
Các nghĩa khác:
  • Từ "ghì" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh hài hước hoặc ẩn dụ để chỉ việc giữ chặt một ý tưởng, một cảm xúc, hoặc một quan điểm.
    • dụ: "Tôi ghì chặt niềm tin của mình vào tương lai."
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Ghì nắm: "Ghì" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn ý nghĩa chặt chẽ hơn so với "nắm". "Nắm" có thể chỉ đơn giản cầm một cách nhẹ nhàng hơn.
  • Ghì ôm: "Ôm" thường mang nghĩa ôm với tình cảm, còn "ghì" nhấn mạnh đến việc giữ chặt.
Từ đồng nghĩa:
  • Nắm chặt: Cũng có nghĩagiữ chặt, nhưng không nhất thiết phải dùng lực mạnh như "ghì".
  • Ôm: Có thể được xem từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không mang ý nghĩa mạnh mẽ như "ghì".
Từ liên quan:
  • Chặt: Gắn liền với sức mạnh sự kiên cố, thường được dùng để mô tả cảm giác an toàn khi được giữ chặt.
  • Siết: Cũng có nghĩanắm, giữ, nhưng thường liên quan đến việc bóp chặt một cách mạnh mẽ hơn.
  1. đg. Dùng sức giữ thật chặt, làm cho không thể di động được. Ghì con vào lòng. Ghì cương ngựa. Ôm ghì lấy.

Comments and discussion on the word "ghì"