Từ "ghì" trong tiếng Việt có nghĩa là dùng sức để giữ thật chặt một vật gì đó, làm cho nó không thể di động được. Khi bạn "ghì" một vật, bạn sẽ ôm hoặc nắm chặt nó, thường là với một lực mạnh để đảm bảo rằng nó không thể thoát ra hay di chuyển.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Ghì con vào lòng: Nghĩa là ôm chặt đứa trẻ vào lòng, thể hiện sự yêu thương và bảo vệ.
Ghì cương ngựa: Nghĩa là nắm chặt dây cương của con ngựa để kiểm soát nó, không cho nó chạy đi.
Ôm ghì lấy: Nghĩa là ôm chặt ai đó hoặc một vật gì đó.
Các nghĩa khác:
Phân biệt các biến thể và từ gần giống:
Ghì và nắm: "Ghì" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn và có ý nghĩa chặt chẽ hơn so với "nắm". "Nắm" có thể chỉ đơn giản là cầm một cách nhẹ nhàng hơn.
Ghì và ôm: "Ôm" thường mang nghĩa ôm với tình cảm, còn "ghì" nhấn mạnh đến việc giữ chặt.
Từ đồng nghĩa:
Nắm chặt: Cũng có nghĩa là giữ chặt, nhưng không nhất thiết phải dùng lực mạnh như "ghì".
Ôm: Có thể được xem là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không mang ý nghĩa mạnh mẽ như "ghì".
Từ liên quan:
Chặt: Gắn liền với sức mạnh và sự kiên cố, thường được dùng để mô tả cảm giác an toàn khi được giữ chặt.
Siết: Cũng có nghĩa là nắm, giữ, nhưng thường liên quan đến việc bóp chặt một cách mạnh mẽ hơn.