Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ghé in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
kính ghép màu
kết nghĩa
khó nghĩ
khởi nghĩa
khoan hoà chủ nghĩa
khoái lạc chủ nghĩa
kinh nghiệm chủ nghĩa
lắp ghép
lọn nghĩa
lễ nghĩa
lớp ghép
mảnh ghép
mầm ghép
mắt ghép
nôn nghén
ngấp nga ngấp nghé
ngấp nghé
ngẫm nghĩ
nghé
nghĩ
nghĩ bụng
nghĩ lại
nghé mắt
nghé ngọ
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghĩ thái
nghĩ thầm
nghĩa
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa đen
nghĩa bóng
nghĩa bộc
nghĩa binh
nghĩa cử
nghĩa dũng
nghĩa dũng quân
nghĩa hẹp
nghĩa hiệp
nghĩa huynh
nghĩa khí
nghĩa vụ
nghĩa vụ học
nghi nghĩa
nhà tình nghĩa
nhân đạo chủ nghĩa
nhân bản chủ nghĩa
nhân nghĩa
nhân văn chủ nghĩa
oán ghét
phê phán chủ nghĩa
phi nghĩa
quốc gia chủ nghĩa
quốc tế chủ nghĩa
ruột nghé
sự vụ chủ nghĩa
suy nghĩ
tâm lí chủ nghĩa
tình nghĩa
tín nghĩa
tụ nghĩa
từ ghép
tự do chủ nghĩa
tự ghép
tự ngã chủ nghĩa
tự nghĩa
tự nhiên chủ nghĩa
tựu nghĩa
tối nghĩa
tổng khởi nghĩa
thai nghén
thích nghĩa
thông nghĩa
thù ghét
thực dụng chủ nghĩa
thiết nghĩ
thiển nghĩ
tiết nghĩa
tiền khởi nghĩa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last